BẢNG TIN CỦA PHÒNG GIÁM THỊ TUẦN 13
I/ TỔNG KẾT CÔNG TÁC QUẢN LÝ NỀ TUẦN 13: (từ ngày 13.11 đến 19.11.2010)
A) HỌC TẬP:
1. Những việc đã làm được trong tuần:
* Tổng số tiết thực học trong tuần : 1598
- Trong đó tiết học được xếp loại tốt : 1501
- Tiết học được xếp loại khá : 85
- Tiết học được xếp loại TB : 8
- Tiết học được xếp loại yếu, kém : 4
* Những lớp học tốt nhất: * Những lớp học có tiến bộ so với tuần 12:
Lớp |
Điểm tổng kết |
|
Lớp |
Điểm tổng kết tuần 12 - 13 |
12A4
12A13
11A1
11A2
11A4
11A10
10A14
10A1
10A2
10A5
10A9 |
10
10
10
10
10
10
99
99
99
99
99
|
12A5
12A6
12A14
12A16
10A18
10A19
11A7
11A14
11A17
|
95 – 99
89 – 99
96 – 99
95 – 98
88 – 98
91 – 96
94 – 97
91 – 98
94 – 99
|
2. Tuy nhiên trong tuần vẫn còn có những dấu hiệu chưa tốt:
- Lớp có điểm học tập còn thấp : 10A16 (8.7)
- Vẫn còn khá nhiều HS không soạn bài, không thuộc bài ở các lớp: 10A17
- Còn có HS sử dụng ĐTDĐ trong giờ học : Phan Thanh Tài (11A7)
B) NỀ NẾP:
1. Kết quả ở các lớp:
- Lớp có nề nếp tốt đạt điểm 10: 12A1, 12A2, 12A4, 12A10, 12A14, 12A16, 12A17, 12A19, 10A15, 11A4, 11A5, 10A1, 10A2
- Lớp thực hiện chuyên cần tốt (không có HS vắng): 12A12, 12A16, 12A19, 10A13, 10A15
a) Phòng giám thị đã phối hợp với Đoàn trường và cùng với đội TNXK quản lí chặt chẻ nề nếp trước cổng trường , nên tình trạng vi phạn ATGT không xảy ra và ngăn chặn được tình trạng học sinh tụ tập trước cổng trường mỗi khi tan học .
b) Một số hiện tượng HS kéo áo ra ngoài khi tan học , mang thức ăn vào lớp , ….cũng được xử lí và kịp thời khắc phục sớm, nề nếp giữ vững .
2. Tuy nhiên trong nề nếp vẫn có những dấu hiệu vi phạm của học sinh được GVCN phát hiện và xử lý giáo dục kịp thời.
- Tình trạng HS còn ồn trong giờ học, thiếu chú ý theo dõi thầy cô giáo giảng bài .
- Cá biệt HS còn vi phạm tác phong, đầu tóc, giày không có quai hậu, không may băng tên ….. . Nếu HS tái phạm GVGT và GVCN xem xét hạ bậc hạnh kiểm ở cuối năm. Vì vậy GVCN và GVGT thường xuyên nhắc nhở để HS thực hiện tốt hơn.
III/ KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 13:
Danh hiệu lớp xuất sắc trong tuần:
- Lớp xuất sắc xếp vị thứ nhất đồng hạng : 12A4, 12A13, 11A2, 11A4, 11A10
- Gương tốt việc tốt trong tuần 13: hs lớp 11A4 nhặt được cặp đeo mắt kính và gửi lại cho bạn.
II/ NHỮNG NỘI DUNG TRỌNG TÂM TRONG TUẦN 14.
(TUẦN CÓ CHỦ ĐỀ: TUẦN NỀ NẾP, KỶ CƯƠNG)
1. Tiếp tục quản lý chặt chẽ HS thực hiện “Mục tiêu 3 giảm” và chủ trương “2 không” của bộ GD & ĐT để đạt kết quả tốt nhất trong tuần 14 từ 22.11 – 28.11.2010.
2. Phòng giám thị phối hợp với ban nữ công và hội chữ thập đỏ của trường tiếp tục kiểm tra nề nếp toàn diện để công nhận danh hiệu “lớp học thân thiện, học sinh tích cực” lần 2 từ ngày 24.11 – 5.12.2010.
TỔNG KẾT THI ĐUA NỀ NẾP TUẦN 13 TỪ 13/11 ĐẾN 19/11 |
LỚP |
TK LOẠI TIẾT HỌC |
ĐHT |
ĐTB
HT |
ĐTB
NN |
ĐTB |
XẾP
LOẠI |
VT |
SS |
VẮNG |
|
TỐT |
KHÁ |
TB |
Y-K |
CỘNG |
P |
K |
CỘNG |
|
12A01 |
26 |
|
|
|
26 |
257 |
9.9 |
10.0 |
9.9 |
TỐT |
3 |
45 |
1 |
|
1 |
|
12A02 |
27 |
|
|
|
27 |
268 |
9.9 |
10.0 |
9.9 |
TỐT |
3 |
43 |
1 |
|
1 |
|
12A03 |
26 |
|
|
|
26 |
258 |
9.9 |
9.7 |
9.8 |
TỐT |
12 |
44 |
8 |
|
8 |
|
12A04 |
27 |
|
|
|
27 |
269 |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
TỐT |
1 |
44 |
2 |
|
2 |
|
12A05 |
28 |
|
|
|
28 |
278 |
9.9 |
9.8 |
9.9 |
TỐT |
3 |
45 |
5 |
|
5 |
|
12A06 |
26 |
|
|
|
26 |
258 |
9.9 |
9.8 |
9.9 |
TỐT |
3 |
44 |
5 |
|
5 |
|
12A07 |
24 |
2 |
|
|
26 |
252 |
9.7 |
9.7 |
9.7 |
TỐT |
18 |
45 |
6 |
|
6 |
|
12A08 |
26 |
1 |
|
|
27 |
262 |
9.7 |
9.8 |
9.7 |
TỐT |
18 |
43 |
4 |
|
4 |
|
12A09 |
27 |
1 |
|
|
28 |
275 |
9.8 |
9.9 |
9.8 |
TỐT |
12 |
44 |
2 |
|
2 |
|
12A10 |
26 |
2 |
|
|
28 |
274 |
9.8 |
10.0 |
9.9 |
TỐT |
3 |
45 |
1 |
|
1 |
|
12A11 |
21 |
4 |
|
|
25 |
236 |
9.4 |
9.8 |
9.5 |
TỐT |
28 |
45 |
3 |
|
3 |
|
12A12 |
25 |
1 |
|
|
26 |
252 |
9.7 |
9.9 |
9.8 |
TỐT |
12 |
46 |
0 |
|
0 |
|
12A13 |
27 |
|
|
|
27 |
269 |
10.0 |
9.9 |
10.0 |
TỐT |
1 |
45 |
6 |
|
6 |
|
12A14 |
26 |
1 |
|
|
27 |
266 |
9.9 |
10.0 |
9.9 |
TỐT |
3 |
44 |
1 |
|
1 |
|
12A15 |
26 |
|
|
1 |
27 |
258 |
9.6 |
9.9 |
9.7 |
TỐT |
18 |
44 |
3 |
|
3 |
|
12A16 |
25 |
|
1 |
1 |
27 |
255 |
9.4 |
10.0 |
9.6 |
TỐT |
23 |
45 |
0 |
|
0 |
|
12A17 |
25 |
1 |
|
|
26 |
256 |
9.8 |
10.0 |
9.9 |
TỐT |
3 |
44 |
2 |
|
2 |
|
12A18 |
26 |
1 |
|
|
27 |
265 |
9.8 |
9.6 |
9.7 |
TỐT |
18 |
45 |
1 |
|
1 |
|
12A19 |
27 |
|
|
|
27 |
267 |
9.9 |
10.0 |
9.9 |
TỐT |
3 |
44 |
0 |
|
0 |
|
12A20 |
22 |
4 |
|
|
26 |
243 |
9.3 |
9.7 |
9.4 |
KHÁ |
32 |
45 |
5 |
|
5 |
|
12A21 |
23 |
3 |
|
|
26 |
247 |
9.5 |
9.8 |
9.6 |
TỐT |
23 |
45 |
4 |
|
4 |
|
12A22 |
26 |
|
|
|
26 |
254 |
9.8 |
9.8 |
9.8 |
TỐT |
12 |
45 |
9 |
|
9 |
|
K.12 |
562 |
21 |
1 |
2 |
586 |
5719 |
9.8 |
9.9 |
9.8 |
TỐT |
|
979 |
69 |
0 |
69 |
|
10A10 |
21 |
5 |
|
|
26 |
247 |
9.5 |
9.8 |
9.6 |
TỐT |
23 |
|
4 |
1 |
5 |
|
10A11 |
22 |
4 |
|
|
26 |
245 |
9.4 |
9.6 |
9.5 |
TỐT |
28 |
|
2 |
|
2 |
|
10A12 |
27 |
1 |
|
|
28 |
274 |
9.8 |
9.9 |
9.8 |
TỐT |
12 |
|
1 |
|
1 |
|
10A13 |
22 |
4 |
|
|
26 |
247 |
9.5 |
9.6 |
9.5 |
TỐT |
28 |
|
0 |
|
0 |
|
10A14 |
27 |
1 |
|
|
28 |
276 |
9.9 |
9.9 |
9.9 |
TỐT |
3 |
|
2 |
|
2 |
|
10A15 |
23 |
5 |
|
|
28 |
264 |
9.4 |
10.0 |
9.6 |
TỐT |
23 |
|
0 |
|
0 |
|
10A16 |
19 |
4 |
5 |
|
28 |
243 |
8.7 |
9.7 |
9.0 |
TB |
33 |
|
7 |
|
7 |
|
10A17 |
24 |
4 |
|
|
28 |
263 |
9.4 |
9.7 |
9.5 |
TỐT |
28 |
|
8 |
|
8 |
|
10A18 |
28 |
|
|
|
28 |
275 |
9.8 |
9.7 |
9.8 |
TỐT |
12 |
|
2 |
|
2 |
|
10A19 |
25 |
3 |
|
|
28 |
269 |
9.6 |
9.5 |
9.6 |
TỐT |
23 |
|
5 |
|
5 |
|
10A20 |
26 |
2 |
|
|
28 |
272 |
9.7 |
9.6 |
9.7 |
TỐT |
18 |
|
8 |
|
8 |
|
K.10 |
264 |
33 |
5 |
0 |
302 |
2875 |
9.5 |
9.7 |
9.6 |
TỐT |
|
0 |
39 |
1 |
40 |
|
K.SAÙNG |
826 |
54 |
6 |
2 |
888 |
8594 |
9.7 |
9.8 |
9.7 |
TỐT |
|
979 |
108 |
1 |
109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHỐI LỚP |
PHÂN LOẠI TIẾT HỌC |
SĨ SỐ |
HỌC SINH VẮNG |
PHÂN LOẠI CHUNG NỀ NẾP VÀ HỌC TẬP |
TỐT |
KHÁ |
TB |
Y-K |
CỘNG |
P |
K |
CỘNG |
TỐT |
KHÁ |
TB |
YẾU |
KÉM |
CỘNG |
12 |
562 |
21 |
1 |
2 |
586 |
979 |
69 |
0 |
69 |
21 |
1 |
0 |
0 |
0 |
22 |
95.9 |
3.6 |
0.2 |
0.3 |
100.0 |
0.0 |
95.5 |
4.5 |
0 |
0 |
0 |
10 |
264 |
33 |
5 |
0 |
302 |
0 |
39 |
1 |
40 |
10 |
0 |
1 |
0 |
0 |
11 |
87.4 |
10.9 |
1.7 |
0 |
98 |
3 |
90.9 |
0 |
9.1 |
0 |
0 |
K.SÁNG |
826 |
54 |
6 |
2 |
888 |
979 |
108 |
1 |
109 |
31 |
1 |
1 |
0 |
0 |
33 |
93.0 |
6.1 |
0.7 |
0.2 |
99.1 |
0.9 |
93.9 |
3 |
3 |
0 |
0 | |